--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đẫy đà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đẫy đà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẫy đà
Your browser does not support the audio element.
+
Portly, corpulent
Một bà đứng tuổi đẫy đà
A portly middle-aged woman
Lượt xem: 804
Từ vừa tra
+
đẫy đà
:
Portly, corpulentMột bà đứng tuổi đẫy đàA portly middle-aged woman
+
cán sự
:
Junior staff-member
+
cao xa
:
Far and high, unattainablemơ ước cao xaan unattainable dream
+
có thể
:
Can, may, to be possible, to be able tođoàn kết mọi lực lượng có thể đoàn kếtto unite all forces that can be unitedxong rồi, anh có thể vềit's done, you may go homecố gắng hết sức trong phạm vi có thểto try as best as one can, to try the best of one's capacityviệc ấy có thể làmthat is quite possible
+
kéo bè
:
to form a party